Có 2 kết quả:

只字不提 zhī zì bù tí ㄓ ㄗˋ ㄅㄨˋ ㄊㄧˊ隻字不提 zhī zì bù tí ㄓ ㄗˋ ㄅㄨˋ ㄊㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) not to mention (idiom); to say not one word
(2) fig. to omit mention (of a non-person or embarrassing topic)
(3) to censor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) not to mention (idiom); to say not one word
(2) fig. to omit mention (of a non-person or embarrassing topic)
(3) to censor

Bình luận 0